Bảng báo giá chữ ký số Viettel – VNPT – BKAV – VINA
BẢNG BÁO GIÁ CHỮ KÝ SỐ GIÁ RẺ UY TÍN TẠI TPHCM
CÔNG TY TNHH ĐA LỘC TÀI
Trụ sở chính: 113 Phạm Thị Giây, Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn
VPGD Quận 12: 143 đường Nguyễn Ảnh Thủ (HT06), KP3, P Hiệp Thành, Q12, TPHCM
VPGD Bình Tân: 1677 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. HCM
Email: ctydaloctai@gmail.com
Kinh doanh: 08.5759.8368 Ms.Lan
Kỹ thuật hỗ trợ: 0906.657.659 Mr Vương – Skype: tranvuong9999
STT | Tên dịch vụ | Phí thuê bao | USB ToKen | VAT 10% | Tổng hóa đơn | Thực thu |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số VIN-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VIN-CA 1 Năm | 1.100.000 đ | 500.000 đ | 160.000 đ | 1.760.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số VIN-CA 2 Năm | 1.900.000 đ | 500.000 đ | 240.000 đ | 2.640.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số VIN-CA 3 Năm | 2.700.000 đ | Miễn phí | 270.000 đ | 2.970.000 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số VIN-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VIN-CA 1 Năm | 1.100.000 đ | – | 110.000 đ | 1.210.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số VIN-CA 2 Năm | 1.900.000 đ | – | 190.000 đ | 2.090.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số VIN-CA 3 Năm | 2.700.000 đ | – | 270.000 đ | 2.970.000 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số NEW-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số NEW-CA 1 Năm | 1.100.000 đ | 500.000 đ | 160.000 đ | 1.760.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số NEW-CA 2 Năm | 1.900.000 đ | 500.000 đ | 240.000 đ | 2.640.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số NEW-CA 3 Năm | 2.700.000 đ | Miễn phí | 270.000 đ | 2.970.000 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số NEW-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số NEW-CA 1 Năm | 1.100.000 đ | – | 110.000 đ | 1.210.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số NEW-CA 2 Năm | 1.900.000 đ | – | 190.000 đ | 2.090.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số NEW-CA 3 Năm | 2.700.000 đ | – | 270.000 đ | 2.970.000 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số EFY-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số EFY-CA 1 Năm | 1.164.000 đ | 500.000 đ | 164.000 đ | 1.828.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số EFY-CA 2 Năm | 1.982.000 đ | 500.000 đ | 198.200 đ | 2.680.200 đ | |
3 | Chữ Ký Số EFY-CA 3 Năm | 2.800.000 đ | Miễn phí | 280.000 đ | 3.080.000 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số EFY-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số EFY-CA 1 Năm | 1.164.000 đ | – | 160.000 đ | 1.328.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số EFY-CA 2 Năm | 1.982.000 đ | – | 198.200 đ | 2.180.200 đ | |
3 | Chữ Ký Số EFY-CA 3 Năm | 2.700.000 đ | – | 270.000 đ | 3.080.000 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số VINA-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VINA-CA 1 Năm | 1.328.000 đ | 500.000 đ | 132.800 đ | 1.960.800 đ | |
2 | Chữ Ký Số VINA-CA 2 Năm | 2.243.000 đ | 500.000 đ | 224.300 đ | 2.967.300 đ | |
3 | Chữ Ký Số VINA-CA 3 Năm | 3.108.000 đ | Miễn phí | 310.800 đ | 3.418.800 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số VINA-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VINA-CA 1 Năm | 1.328.000 đ | – | 132.800 đ | 1.460.800 đ | |
2 | Chữ Ký Số VINA-CA 2 Năm | 2.243.000 đ | – | 224.300 đ | 2.467.300 đ | |
3 | Chữ Ký Số VINA-CA 3 Năm | 3.108.000 đ | – | 310.800 đ | 2.948.800 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số VIETTEL-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 1 Năm | 495.000 đ | 550.000 đ | 104.500 đ | 1.149.500 đ | |
2 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 2 Năm | 841.500 đ | 550.000 đ | 139.150 đ | 1.530.650 đ | |
3 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 3 Năm | 1.188.000 đ | 385.000 đ | 118.000 đ | 1.730.300 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số VIETTEL-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 1 Năm | 495.000 đ | – | 49.500 đ | 544.500 đ | |
2 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 2 Năm | 841.500 đ | – | 84.150 đ | 925.650 đ | |
3 | Chữ Ký Số VIETTEL-CA 3 Năm | 1.188.000 đ | – | 118.800 đ | 1.306.800 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số FPT-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số FPT-CA 1 Năm | 1.130.000 đ | 550.000 đ | 163.000 đ | 1.793.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số FPT-CA 2 Năm | 1.700.000 đ | 550.000 đ | 220.000 đ | 2.420.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số FPT-CA 3 Năm | 2.200.000 đ | Miễn phí | 220.000 đ | 2.420.000 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số FPT-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số FPT-CA 1 Năm | 1.120.000 đ | – | 112.000 đ | 1.232.000 đ | |
2 | Chữ Ký Số FPT-CA 2 Năm | 1.600.000 đ | – | 160.000 đ | 1.760.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số FPT-CA 3 Năm | 2.100.000 đ | – | 210.000 đ | 2.310.000 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số VNPT-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VNPT-CA 1 Năm | 1.273.000 đ | 500.000 đ | 182.300 đ | 2.005.300 đ | |
2 | Chữ Ký Số VNPT-CA 2 Năm | 2.190.000 đ | 500.000 đ | 274.000 đ | 3.014.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số VNPT-CA 3 Năm | 3.112.000 đ | Miễn phí | 311.200 đ | 3.423.200 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số VNPT-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số VNPT-CA 1 Năm | 1.273.000 đ | – | 127.300 đ | 1.400.300 đ | |
2 | Chữ Ký Số VNPT-CA 2 Năm | 2.190.000 đ | – | 219.000 đ | 2.409.000 đ | |
3 | Chữ Ký Số VNPT-CA 3 Năm | 3.112.000 đ đ | – | 311.200 đ | 3.423.200 đ | |
Đăng Kí Mới – Chữ Ký Số CA2-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số CA2-CA 1 Năm | 1.161.000 đ | 500.000 đ | 161.100 đ | 1.827.100 đ | |
2 | Chữ Ký Số CA2-CA 2 Năm | 1.992.000 đ | 500.000 đ | 249.200 đ | 2.741.200 đ | |
3 | Chữ Ký Số CA2-CA 3 Năm | 2.828.000 đ | Miễn phí | 272.200 đ | 3.110.800 đ | |
Gia Hạn Chữ Ký Số CA2-CA | ||||||
1 | Chữ Ký Số CA2-CA 1 Năm | 1.161.000 đ | – | 161.100 đ | 1.277.100 đ | |
2 | Chữ Ký Số CA2-CA 2 Năm | 1.992.000 đ | – | 199.200 đ | 2.191.200 đ | |
3 | Chữ Ký Số CA2-CA 3 Năm | 2.828.000 đ | – | 264.300 đ | 2.907.300 đ |
Hồ sơ đăng ký mới hoặc gia hạn chữ ký số
- Giấy đề nghị đăng ký hoặc gia hạn chữ ký số
- Giấy phép kinh doanh và CMND/Thẻ căn cước của Đại Diện Pháp Luật photo. Đóng dấu treo công ty.
- Gia hạn có token chữ ký số hiện tại
Tất cả hồ sơ gửi online về trước qua zalo 08.5759.8368.
Sau khi đăng ký bạn vui lòng gửi bản giấy về địa chỉ công ty chúng tôi. Nếu bạn không cung cấp sau 30 ngày chữ ký số của bạn sẽ bị khóa theo quy định của Bộ VHTT.
CÔNG TY TNHH ĐA LỘC TÀI
Địa chỉ: 143 đường HT06, P Hiệp Thành, Q12
Điện thoại: 08.5759.8368 ( Lan Kế Toán)
LƯU Ý: Khách hàng mua gói chữ ký số tại công ty TNHH Tân Thuế Việt được hỗ trợ cài đặt, đăng kí chữ ký số với cơ quan thuế, được hỗ trợ miễn phí xử lý lỗi khi báo cáo thuế hàng tháng về phương diện máy tính.
Giờ hỗ trợ trong giờ hành chính: ( Sáng 08:00 – 17:00 hàng ngày, Thứ bảy làm việc buổi sáng đến 12h. Riêng thứ bảy tuần cuối cùng của tháng hỗ trợ đến 23h )
Xin mời quý khách tham khảo:
- Báo giá dịch vụ kế toán trọn gói của Tân Thuế Việt
- Báo giá thủ tục thành lập công ty
- Báo giá về hóa đơn điện tử
Đôi nét về bảng giá chữ ký số giá rẻ
Bảng báo giá chữ ký số NEWCA, VINACA,Nacencomm(CA2),Vnpt, FPT, Viettel, Bkav, CKCA của công ty Tân Thuế Việt … là bảng giá chữ ký số cuối cùng không thu thêm bất kỳ phụ phí (phần mềm, token…hay 3 cái thứ linh tinh mà các đại lý khác bày trò để móc tiền khách hàng) hay phí cài đặt, hướng dẫn phần mềm gì cả.
Tôi nói cuối cùng vì với giá tổng này bạn chắc chắn có thể kê khai thuế, khai hải quan, nộp BHXH online … dưới sự support không chỉ là “cầm tay chỉ việc” mà còn có khi bạn không cần phải động tay, chúng tôi sẽ làm hết cho bạn.
Cam kết của chúng tôi
Chúng tôi sẽ giao thiết bị trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận đủ hồ sơ đăng ký. Trường hợp Quý khách chưa bổ sung kịp hồ sơ, xin vui lòng gọi Hotline để chúng tôi hướng dẫn thủ tục, tuy nhiên trong vòng 10 ngày Quý khách phải đảm bảo bổ sụng đầy đủ, nếu không thì hệ thống sẽ khóa chứng thư số.
Bàn giao thiết bị và hóa đơn đỏ cho Quý khách.
Bàn giao giấy chứng nhận đăng ký sử dụng dịch vụ, trên giấy chứng nhận thể hiện rõ ngày bắt đầu và ngày hết hạn chứng thư số.
Hỗ trợ cài đặt đăng ký tài khoản khai thuế, tài khoản khai hải quan.
Hỗ trợ kỹ thuật trong suốt thời gian sử dụng dịch vụ nếu gặp trục trặc trong vấn đề khai Thuế, Hải quan, BHXH.
>>> Nếu Anh/Chị cần gia hạn chữ ký số với thủ tục nhanh chóng, hãy gọi ngay Hotline 08.5759.8368 của chúng tôi !
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bảng giá chữ ký số của các nhà mạng khác để so sánh và có sự lựa chọn tốt nhất.
- Chữ ký số Viettel
- Chữ ký số FPT
- Chữ ký số VNPT
- Chữ ký số VIN
- Chữ ký số EFY
- Chữ ký số VINA
- Chữ ký số NEW-CA
- Chữ ký số CA2
Thời gian kể từ khi nhận được thông tin đăng ký đến khi bàn giao thiết bị cho Quý vị trong khoảng 12h – 36h làm việc (Không bao gồm Thứ 7 – Chủ nhật, do những ngày này hệ thống nhà cung cấp không cấp phát chứng thư số).